Có 2 kết quả:
尸首 shī shou ㄕ • 屍首 shī shou ㄕ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) corpse
(2) carcass
(3) dead body
(2) carcass
(3) dead body
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) corpse
(2) carcass
(3) dead body
(2) carcass
(3) dead body
Bình luận 0